FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Price

19.7.1984(39) 191cm 85Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB26
CB28
SW28
GK57
Sức mạnh
67
Thể lực
42
Tăng tốc
34
Tốc độ
38
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
16
Lực sút
33
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
51
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
58