FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Per Mertesacker

29.9.1984(39) 198cm 90Kg
ST53
RW48
CF51
RF51
CAM51
CM56
CDM64
RM50
RB61
RWB59
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
48
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
36
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
72
Rê bóng
40
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
77
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
32
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
39
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13