FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Collin

9.12.1984(39) 191cm 78Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM29
CDM28
RM26
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
58
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
29
Nhảy
50
Khéo léo
41
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
36
Lực sút
24
Đánh đầu
24
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
17
Đá phạt
24
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
52
TM đổ người
66
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
61