FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Gordon

31.12.1982(41) 193cm 83Kg
ST26
RW28
CF29
RF29
CAM32
CM32
CDM30
RM29
RB26
RWB26
CB29
SW28
GK66
Sức mạnh
61
Thể lực
26
Tăng tốc
34
Tốc độ
34
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
37
TM phát bóng
66
TM đổ người
66
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
69