FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Adebayor

26.2.1984(40) 191cm 82Kg
ST69
RW64
CF67
RF67
CAM65
CM59
CDM47
RM63
RB45
RWB47
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
71
Chuyền dài
51
Lực sút
72
Đánh đầu
81
Sút xa
61
Vô-lê
71
Sút xoáy
63
Đá phạt
42
Penalty
72
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16