FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eldin Jakupovic

2.10.1984(39) 191cm 85Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM30
CM31
CDM30
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
23
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
65
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
72