FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Balmont

2.2.1980(44) 168cm 72Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM67
RM61
RB63
RWB64
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
42
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
63
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
59
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21