FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Caracciolo

18.9.1981(43) 194cm 80Kg
ST62
RW54
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM41
RM53
RB39
RWB40
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
48
Tăng tốc
44
Tốc độ
52
Nhảy
72
Khéo léo
30
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
15
Tranh bóng
33
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
68
Chuyền dài
32
Lực sút
51
Đánh đầu
77
Sút xa
41
Vô-lê
66
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
70
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15