FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Allan McGregor

31.1.1982(42) 183cm 84Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM31
CM32
CDM30
RM29
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
66
Thể lực
30
Tăng tốc
33
Tốc độ
40
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
37
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
46
Phản ứng
61
Quyết đoán
41
TM phát bóng
63
TM đổ người
68
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
70