FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Brighi

14.2.1981(43) 178cm 77Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM61
RM60
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
66
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
65
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10