FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Cole

20.12.1980(43) 176cm 66Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM65
RM61
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
71
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
34
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11