FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Edwards

25.4.1980(44) 185cm 86Kg
ST41
RW36
CF38
RF38
CAM39
CM43
CDM51
RM38
RB48
RWB46
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
32
Tốc độ
32
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
57
Rê bóng
32
Giữ bóng
41
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
46
Lực sút
42
Đánh đầu
58
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21