FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Pirlo

19.5.1979(44) 177cm 68Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM67
CM69
CDM61
RM64
RB53
RWB57
CB50
SW51
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
36
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
38
Khéo léo
42
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
66
Giữ bóng
80
Kèm người
47
Tranh bóng
48
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
60
Chuyền dài
82
Lực sút
75
Đánh đầu
41
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
85
Đá phạt
88
Penalty
74
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
79
Phản ứng
72
Quyết đoán
56
TM phát bóng
6
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
7