FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Dainelli

9.6.1979(44) 191cm 78Kg
ST42
RW38
CF40
RF40
CAM40
CM46
CDM60
RM39
RB56
RWB53
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
31
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
64
Khéo léo
32
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
70
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
75
Tranh bóng
74
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
21
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
30
Vô-lê
19
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
26
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15