FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe

31.7.1984(39) 188cm 75Kg
ST45
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM52
CDM63
RM44
RB60
RWB57
CB67
SW68
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
38
Tốc độ
44
Nhảy
61
Khéo léo
43
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
70
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
19
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
39
Vô-lê
24
Sút xoáy
43
Đá phạt
20
Penalty
35
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
41
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10