FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Vaughan

18.2.1983(41) 168cm 70Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM60
CM62
CDM63
RM57
RB58
RWB59
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
53
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
66
Vô-lê
53
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12