FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Yuxuan

24.1.1995(29) 185cm 69Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM47
RM46
RB46
RWB46
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
42
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
40
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
43
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15