FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tang Yuan

2.3.1989(35) 188cm 74Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM58
RM59
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13