FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bi Jinhao

5.1.1991(33) 192cm 75Kg
ST69
RW64
CF66
RF66
CAM65
CM64
CDM66
RM63
RB65
RWB63
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
74
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
80
Chuyền dài
62
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
49
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13