FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Rui

11.8.1992(31) 185cm 76Kg
ST39
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM50
RM37
RB55
RWB51
CB60
SW59
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
26
Giữ bóng
31
Kèm người
68
Tranh bóng
63
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
38
Đánh đầu
68
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17