FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rao Weihui

25.3.1989(35) 178cm 75Kg
ST52
RW58
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM64
RM61
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
62
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
28
Chuyền dài
67
Lực sút
29
Đánh đầu
64
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
35
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19