FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xu Jiamin

11.4.1994(30) 192cm 82Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM28
RM30
RB29
RWB30
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
46
Thể lực
47
Tăng tốc
41
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
44
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
24
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
21
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
23
Đá phạt
18
Penalty
27
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
37
Phản ứng
63
Quyết đoán
20
TM phát bóng
63
TM đổ người
61
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
56