FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chen Zhizhao

14.3.1989(35) 170cm 66Kg
ST60
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM51
RM64
RB52
RWB55
CB42
SW40
GK21
Sức mạnh
40
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
42
Sút xa
64
Vô-lê
42
Sút xoáy
66
Đá phạt
73
Penalty
52
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20