FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shi Xiaotian

6.3.1990(34) 190cm 80Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM28
RM28
RB28
RWB29
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
45
Thể lực
36
Tăng tốc
44
Tốc độ
41
Nhảy
58
Khéo léo
39
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
24
Đá phạt
18
Penalty
28
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
21
TM phát bóng
63
TM đổ người
67
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
63