FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xiong Fei

21.10.1987(36) 181cm 77Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM60
RM53
RB63
RWB63
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
69
Rê bóng
52
Giữ bóng
66
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
32
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
65
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19