FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bai Jiajun

20.3.1991(33) 164cm 56Kg
ST52
RW59
CF56
RF56
CAM59
CM63
CDM68
RM63
RB68
RWB68
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
70
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
73
Tranh bóng
66
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
28
Chuyền dài
67
Lực sút
29
Đánh đầu
64
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
72
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19