FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shi Liang

11.5.1989(35) 175cm 69Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM44
RM53
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
26
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
34
Tranh bóng
26
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17