FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liu Tianqi

17.1.1989(35) 182cm 77Kg
ST47
RW53
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM54
RM53
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19