FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Chenglin

20.1.1987(37) 183cm 76Kg
ST47
RW52
CF48
RF48
CAM47
CM46
CDM54
RM52
RB62
RWB60
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
69
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
34
Chuyền dài
30
Lực sút
32
Đánh đầu
51
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18