FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liu Binbin

16.2.1993(31) 172cm 72Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM60
CDM53
RM64
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
54
Vô-lê
64
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13