FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Hao

18.2.1989(35) 177cm 63Kg
ST49
RW58
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM58
RM61
RB60
RWB61
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
59
Rê bóng
68
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
62
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
25
Chuyền dài
64
Lực sút
27
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
74
Đá phạt
60
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12