FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liao Lisheng

29.4.1993(31) 180cm 70Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM65
RM67
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
72
Rê bóng
68
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
75
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19