FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Jiaqi

9.12.1991(32) 192cm 75Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM64
CDM66
RM62
RB64
RWB64
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
78
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
67
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
58
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
70
Sút xa
67
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19