FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jucilei

6.4.1988(36) 185cm 81Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM70
RM70
RB70
RWB70
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
71
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
60
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
72
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16