FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Chi

8.7.1987(36) 182cm 76Kg
ST60
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM59
RM60
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
65
Tranh bóng
57
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10