FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tao Jin

2.6.1985(39) 183cm 76Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM54(+1)
CDM55
RM52
RB55
RWB55
CB54
SW55
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
47
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
50
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
25
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13