FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Chiming

7.1.1989(35) 180cm 72Kg
ST62
RW67
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM55
RM67
RB56
RWB59
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
43
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
65
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18