FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Dabao

18.4.1988(36) 182cm 78Kg
ST74
RW72
CF73
RF73
CAM71
CM64
CDM51
RM71
RB51
RWB54
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
82
Chuyền dài
52
Lực sút
72
Đánh đầu
73
Sút xa
54
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15