FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Wenzhao

28.5.1987(36) 177cm 63Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM64
CDM61
RM66
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12