FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Xuepeng

18.9.1988(35) 185cm 76Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM67
CDM66
RM67
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
61
Kèm người
73
Tranh bóng
65
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16