FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Chengdong

9.2.1989(35) 184cm 73Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM49
RM65
RB51
RWB54
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
36
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
69
Chuyền dài
46
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
66
Đá phạt
70
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11