FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jiang Kun

2.8.1978(45) 181cm 82Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM67
CDM63
RM66
RB63
RWB64
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
35
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
60
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
64
Vô-lê
42
Sút xoáy
57
Đá phạt
73
Penalty
52
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20