FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Qiang

23.7.1984(39) 185cm 78Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM55
CM58
CDM61
RM56
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
27
Chuyền dài
65
Lực sút
30
Đánh đầu
63
Sút xa
19
Vô-lê
30
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15