FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rong Hao

7.4.1987(37) 180cm 72Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM64
CM64
CDM66
RM65
RB65
RWB66
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
64
Tranh bóng
71
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
41
Chuyền dài
63
Lực sút
44
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
42
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17