FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deng Zhuoxiang

24.10.1988(35) 181cm 70Kg
ST63
RW70
CF68
RF68
CAM71
CM69
CDM59
RM70
RB57
RWB61
CB49
SW48
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Kèm người
36
Tranh bóng
37
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
64
Chuyền dài
71
Lực sút
57
Đánh đầu
36
Sút xa
73
Vô-lê
45
Sút xoáy
71
Đá phạt
76
Penalty
65
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
75
Phản ứng
67
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17