FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Xinxin

19.10.1983(40) 178cm 72Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM63
RM60
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
62
Rê bóng
48
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
60
Chuyền dài
67
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
67
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
20