FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Zhi

15.1.1983(41) 186cm 79Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM24(+1)
CM23
CDM25
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK71
Sức mạnh
62
Thể lực
43
Tăng tốc
43
Tốc độ
55
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
29
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
13
Chuyền dài
18
Lực sút
13
Đánh đầu
25
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
23
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
11
Phản ứng
75
Quyết đoán
39
TM phát bóng
72
TM đổ người
71
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
73