FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhou Ting

5.2.1979(45) 181cm 78Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM62
RM61
RB60
RWB61
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
62
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
82
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17