FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Wei

18.3.1985(39) 180cm 73Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM60
RM64
RB60
RWB61
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
69
Rê bóng
67
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
72
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16