FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Damjanovic

27.7.1981(42) 187cm 81Kg
ST72
RW71
CF72
RF72
CAM71
CM66
CDM52
RM71
RB51
RWB55
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
82
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
18
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
75
Đánh đầu
75
Sút xa
75
Vô-lê
78
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
71
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18